--

ấm ớ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ấm ớ

+ adj  

  • half-baked
    • trả lời ấm ớ
      to give a half-baked answer
  • perfunctory, haphazard
    • lối làm ăn ấm ớ
      a perfunctory style of work
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ấm ớ"
Lượt xem: 834